Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
border line


/'bɔ:dəlain/

danh từ
đường ranh giới, giới tuyến

tính từ
ở giới tuyến !border-line case
(tâm lý học) trường hợp gần như điên

Related search result for "border line"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.